Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藤野厳九郎
野郎 やろう
kẻ bất lương.
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野田藤 のだふじ のだのふじ ノダフジ
hoa tử đằng
ゲス野郎 ゲスやろう げすやろう
Kẻ thấp hèn (lời nói tục tĩu)
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ