Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藩窯
窯 かま
lò; lò nung
藩 はん
lãnh địa / lãnh thổ thuộc về lãnh chúa (Nhật)
官窯 かんよう かんかま
lò gốm sứ của cung đình
窯印 かまじるし かましるし
dấu hiệu riêng của thợ gốm
窯変 ようへん
sự biến đổi về màu sắc hay hình thái của đồ gốm trong khi nung
窯元 かまもと
đồ gốm
窯場 かまば
xưởng gốm có lò nung
穴窯 あながま あなかま
kiểu lò cổ xưa đào trong vách núi