藪から棒に
やぶからぼうに
☆ Trạng từ
Đột nhiên, bỗng nhiên. tự dưng dở chứng

藪から棒に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 藪から棒に
藪にらみ やぶにらみ
nheo mắt, lác mắt
藪 やぶ ヤブ
bụi cây; lùm cây; bụi rậm
藪枯らし やぶがらし ヤブガラシ
cayratia japonica (là một loài thực vật hai lá mầm trong họ Nho)
藪ワラビー やぶワラビー
thylogale (là một chi động vật có vú trong họ Macropodidae, bộ Hai răng cửa)
藪犬 やぶいぬ ヤブイヌ
chó lông rậm, chó bờm
藪医 やぶい
lang băm
草藪 くさやぶ
bụi rậm
藪蛇 やぶへび
gậy ông đập lưng ông