藪犬
やぶいぬ ヤブイヌ「KHUYỂN」
☆ Danh từ
Chó lông rậm, chó bờm

藪犬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 藪犬
藪 やぶ ヤブ
bụi cây; lùm cây; bụi rậm
藪ワラビー やぶワラビー
thylogale (là một chi động vật có vú trong họ Macropodidae, bộ Hai răng cửa)
藪医 やぶい
lang băm
草藪 くさやぶ
bụi rậm
藪蛇 やぶへび
gậy ông đập lưng ông
藪虱 やぶじらみ ヤブジラミ
erect hedge parsley (Torilis japonica), Japanese hedge parsley, upright hedge parsley
犬 いぬ
cẩu
藪の中 やぶのなか
Trong rặng tre (là một truyện ngắn Nhật Bản của Ryūnosuke Akutagawa được xuất bản lần đầu vào năm 1922)