Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藪下めぐみ
ズボンした ズボン下
quần đùi
phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
藪睨み やぶにらみ
tật lác mắt; quan điểm sai lệch
藪 やぶ ヤブ
bụi cây; lùm cây; bụi rậm
藪にらみ やぶにらみ
nheo mắt, lác mắt
恵み めぐみ
trời ban, trời cho, ân huệ, may mắn,sung sướng, ân sủng
め組 めぐみ
fire brigade (in Edo)
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới