Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藺灘波島
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
藺 い イ
cói mềm
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
灘 なだ
mở biển
アンペラ藺 アンペラい アンペライ
Machaerina Rubiginosa (loài thực vật có hoa trong họ Cói)
蛍藺 ほたるい ホタルイ
Scirpus juncoides (cây cói dùi bấc, cói dùi thẳng)
太藺 ふとい フトイ
Scirpus tabernaemontani (loài thực vật có hoa trong họ Cói)