詞藻
しそう「TỪ TẢO」
Biểu thức hoa mỹ; tài năng thơ ca

詞藻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 詞藻
藻 も
loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo rong tảo
詞 し
từ ngữ, văn bản, lời bài hát
甘藻 あまも アマモ
(thực vật học) rong lươn
光藻 ひかりも ヒカリモ
tảo biển Ochromonas vischeri
紅藻 こうそう
tảo đỏ.
菅藻 すがも スガモ
Phyllospadix iwatensis (loài cỏ biển)
カナダ藻 カナダも
elodea canadensis (là một loài thực vật có hoa trong họ Hydrocharitaceae)
藻類 そうるい
rong biển; tảo biển; tảo