Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 藻原荘
原核緑藻 げんかくりょくそう
vi khuẩn prochlorophyte
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
荘 チャン しょう そう
ngôi nhà ở nông thôn
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
藻 も
loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo rong tảo
荘官 しょうかん
người quản lý trang viên
連荘 れんそう
mở rộng trò chơi