藻塩
もしお「TẢO DIÊM」
☆ Danh từ
Muối làm từ tảo biển

藻塩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 藻塩
藻塩草 もしおぐさ
hợp tuyển
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
藻 も
loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo rong tảo
甘藻 あまも アマモ
(thực vật học) rong lươn
珪藻 けいそう
tảo cát
クリプト藻 クリプトそう
cryptophyte (một nhóm tảo, hầu hết chúng đều có plastids)
詞藻 しそう
biểu thức hoa mỹ; tài năng thơ ca