Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名義 めいぎ
danh nghĩa
広義 こうぎ
nghĩa rộng (của từ)
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
蘆 あし
Cỏ lau; cây sậy.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
名義上 めいぎじょう
trên danh nghĩa
同義名 どうぎめい
tên đồng nghĩa