Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山水荘 さんすいそう
sansui ở trọ
バラのはな バラの花
hoa hồng.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水浅葱 みずあさぎ
light light blue, pale blue
浅間山荘事件 あさまさんそうじけん
sự kiện 5 người thuộc thành viên của một nhóm thân cộng sản bắt giữ con tin (vợ của người quản lý sơn trang Asama) và bắn nhau với cảnh sát xảy ra vào tháng 2 năm 1972 tại Naganoken, những người này sau đó đã bị bắt
蘆 あし
Cỏ lau; cây sậy.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)