蘭国
らんこく「LAN QUỐC」
☆ Danh từ
Vải lanh Hà lan, rượu trắng Hà lan

蘭国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蘭国
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
蘭 あららぎ アララギ らに らん
cây phong lan, hoa lan
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
和蘭 オランダ
Hà Lan
愛蘭 アイルランド
Ai-len ( một đảo tại Bắc Đại Tây Dương)