Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蘭学塾
蘭学 らんがく
Hà Lan học (khoa học nghiên cứu về Hà Lan)
進学塾 しんがくじゅく
học thêm, học phụ đạo
学習塾 がくしゅうじゅく
trường bổ túc; trường tư; trường luyện thi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
塾 じゅく
Lớp học thêm.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.