Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
陵 みささぎ みはか りょう
lăng mộ hoàng đế.
蘭 あららぎ アララギ らに らん
cây phong lan, hoa lan
皇陵 こうりょう すめらぎりょう
lăng mộ của hoàng đế
岡陵 こうりょう おかりょう
ngọn đồi
ご陵 ごりょう
lăng, lăng mộ, lăng tẩm
陵墓 りょうぼ
lăng, lăng mộ, lăng tẩm (của hoàng đế, hoàng hậu...)
陵辱 りょうじょく
sự xúc phạm; sự lăng nhục