Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蘭陵郡
陵 みささぎ みはか りょう
lăng mộ hoàng đế.
蘭 あららぎ アララギ らに らん
cây phong lan, hoa lan
皇陵 こうりょう すめらぎりょう
lăng mộ của hoàng đế
岡陵 こうりょう おかりょう
ngọn đồi
ご陵 ごりょう
lăng, lăng mộ, lăng tẩm
陵墓 りょうぼ
lăng, lăng mộ, lăng tẩm (của hoàng đế, hoàng hậu...)
陵辱 りょうじょく
sự xúc phạm; sự lăng nhục
陵丘 りょうきゅう
gò, đống, đụn, mô đất, chỗ đất đùn lên (mối, kiến...)