Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 虎山長城
長城 ちょうじょう
trường thành
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
虎 とら トラ
hổ
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất