Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虎斑 とらふ
Sọc vằn vện; sọc da hổ.
虎斑木菟 とらふずく トラフズク
cú tai dài
粒状斑 りゅうじょうはん
hạt
網状皮斑 もーじょーかわはん
mạng mạch xanh tím (livedo reticularis)
斑状組織 はんじょうそしき
cấu trúc porphyritic
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
虎 とら トラ
hổ
斑 むら ぶち まだら はん ふ ふち もどろ
vết đốm; vết lốm đốm.