Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 虎落る
虎落 もがり
sự bóp nặn, sự tống ; sự moi (lời hứa, lời thú...)
虎落笛 もがりぶえ
cơn gió mùa đông huýt sáo xuyên qua một cây tre tránh né
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
虎 とら トラ
hổ
落る おちる
rơi xuống, đi xuống
虎鱚 とらぎす トラギス
Parapercis pulchella (một loài cá biển thuộc chi Parapercis trong họ Cá lú)
龍虎 りゅうとら
người anh hùng, nhân vật nam chính