Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虎子 まる こし
cọp con
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
虎の子 とらのこ
hổ con; kho báu
御虎子 おまる
bedpan, chamber pot, potty
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa