Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
錬金術師 れんきんじゅつし
nhà giả kim
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
熱錬 ねつれん
nhiệt luyện.
試錬
(1) kiểm tra; cuộc xử án; thử thách;(2) thử thách; nỗi khổ cực
錬鉄 れんてつ
làm việc bằng sắt
錬鋼 れんこう ねはがね
đã gia công tôi luyện