Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虚仮の後思案
こけのあとじあん
người không sáng suốt khi cần, chỉ suy nghĩ sau khi sự việc đã qua
虚仮 こけ
người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc
思案 しあん
nghĩ; suy nghĩ; sự suy ngẫm; sự trầm tư mặc tưởng
虚仮猿 こけざる
con khỉ ngu ngốc
思案顔 しあんがお
gương mặt trầm tư lo lắng
虚仮威し こけおどし コケおどし
chỉ lừa gạt; chỉ phô trương
恋は思案の外 こいはしあんのほか
tình yêu không cần tính toán
思案する しあん しあんする
suy tính.
鼻先思案 はなさきじあん はなさきしあん
lối suy nghĩ hời hợt (thiển cận), ý tưởng nửa vời (ngu xuẩn, thiếu khôn ngoan)
Đăng nhập để xem giải thích