虚位
きょい「HƯ VỊ」
☆ Danh từ
Chức danh ảo; hư danh

虚位 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虚位
虚数単位 きょすうたんい
đơn vị ảo giác
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
虚 うろ うつお うつほ うつせ きょ
hollow, cavity, hole
虚虚実実 きょきょじつじつ
sự thông minh phù hợp với sự thông minh; một trận đấu giữa những người cân bằng với trong khôn ngoan huy động tất cả các mánh khóe từng cái có thể tập trung
虚静 きょせい
trạng thái bình tĩnh không có bất kỳ cảm giác khó chịu nào
猛虚 もうこ
mãnh hổ.
虚語 きょご
sự dối trá, sự giả dối
虚鯊 うろはぜ ウロハゼ
cá bống chấm gáy (Glossogobius olivaceus)