Các từ liên quan tới 虚無戦史MIROKU
む。。。 無。。。
vô.
虚無 きょむ
hư vô; sự hư vô; trống rỗng; trống trải
戦史 せんし
lịch sử chiến tranh
虚無感 きょむかん
cảm giác trống rỗng
虚無的 きょむてき
hư vô
虚無党 きょむとう
người không theo đảng phái nào
虚無僧 こむそう
thầy tu zen ăn xin (của) giáo phái fuke (mang một cây lau đội mũ và chơi một shakuhachi thổi sáo)
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.