Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 虚航船団
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).
船団 せんだん
thuyền bè.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
外航船 がいこうせん そとこうせん
ship đi biển
独航船 どっこうせん
thuyền câu độc lập
巡航船 じゅんこうせん
tàu tuần tiễu, tàu tuần dương