虚血性心疾患
きょけつせいしんしっかん
☆ Danh từ
Bệnh tim thiếu máu cục bộ

虚血性心疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虚血性心疾患
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
心血管疾患 しんけっかんしっかん しんけつかんしっかん
bệnh lý về tim mạch
出血性疾患 しゅっけつせーしっかん
bệnh lý về xuất huyết
心疾患 しんしっかん
bệnh tim mạch
心臓血管疾患 しんぞうけっかんしっかん
bệnh về tim mạch
血管疾患 けっかんしっかん
bệnh mạch máu
血液疾患 けつえきしっかん
bệnh huyết học
虚血性 きょけつせい
thiếu máu cục bộ