出血性疾患
しゅっけつせーしっかん
Bệnh lý về xuất huyết
出血性疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出血性疾患
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
虚血性心疾患 きょけつせいしんしっかん
bệnh tim thiếu máu cục bộ
血管疾患 けっかんしっかん
bệnh mạch máu
血液疾患 けつえきしっかん
bệnh huyết học
血液疾患とリンパ疾患 けつえきしっかんとリンパしっかん
bệnh lý về máu và bạch huyết
疾患届出 しっかんとどけで
thông báo dịch bệnh
リウマチ性疾患 リウマチせいしっかん
bệnh thấp khớp
急性疾患 きゅうせいしっかん
bệnh cấp tính