虚血性拘縮
きょけつせーこーしゅく
Co thắt do thiếu máu cục bộ
虚血性拘縮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虚血性拘縮
虚血性 きょけつせい
thiếu máu cục bộ
拘縮 こうしゅく
Sự co cứng
虚血 きょけつ
thiếu máu cục bộ
フォルクマン拘縮 フォルクマンこーしゅく
hội chứng volkmann
Dupuytren拘縮 Dupuytrenこーしゅく
co thắt Dupuytren
虚血性心疾患 きょけつせいしんしっかん
bệnh tim thiếu máu cục bộ
虚血プレコンディショニング きょけつプレコンディショニング
điều hòa tiền thiếu máu cục bộ
温虚血 おんきょけつ
thiếu máu nóng cục bộ