Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 虫様筋
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
殿様蝗虫 とのさまばった トノサマバッタ
châu chấu
膜様条虫 まくよーじょーちゅー
sán dây
虫様突起 ちゅうようとっき
ruột thừa
毛様線虫 もうようせんちゅう
giun trichostrongylus
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán