Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虫様突起炎 ちゅうようとっきえん
Bệnh viêm ruột thừa.
乳様突起 にゅうようとっき
Nhô lên giống hình vú; lồi lên giống như hình vú.
乳様突起炎 にゅーよーとっきえん
viêm xương chũm
突起 とっき
Chỗ nhô lên
歯突起 はとっき
mỏm răng
棘突起 きょくとっき
mỏm gai (xương ở đốt sống)
突起物 とっきぶつ
nhô ra, vật nhô ra
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà