虫歯
むしば うし くし「TRÙNG XỈ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Răng sâu; sâu răng
虫歯
を
侮
ると
命
に
係
わる
場合
もあるのです。
Có những trường hợp liên quan đến tính mạng nếu bạn xem thường những chiếc răng sâu.
虫歯
はひとりでにぬけてしまった。
Chiếc răng sâu đã tự bong ra.
虫歯
は1
本
もありません。
Tôi không có bất kỳ sâu răng nào.
Răng sún.
