Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虫籠窓 むしこまど
cửa sổ có lưới mắt cáo siêu mịn (thường ở tầng trên của các tòa nhà truyền thống)
虫籠格子 むしこごうし
(kiến trúc) lưới mắt cáo
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
籠
rổ
籠 かご
giỏ; cái giỏ; cái lồng
蠕虫療法 蠕虫りょーほー
trị liệu giun sán