Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 虫籠のカガステル
虫籠 むしかご
cái lồng nhốt sâu bọ
虫籠窓 むしこまど
cửa sổ có lưới mắt cáo siêu mịn (thường ở tầng trên của các tòa nhà truyền thống)
虫籠格子 むしこごうし
(kiến trúc) lưới mắt cáo
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
ファラデーの籠 ファラデーのかご
lồng Faraday
籠の鳥 かごのとり
Chim trong lồng