虫食い
むしくい「TRÙNG THỰC」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Bị sâu đục, bị mọt ăn, cũ kỹ

虫食い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虫食い
ウィルソンアメリカ虫食い ウィルソンアメリカむしくい ウィルソンアメリカムシクイ
Cardellina pusilla (một loài chim trong họ Parulidae)
虫食い歯 むしくいば むしくいは
một chiếc răng hư
瑠璃オーストラリア虫食い るりオーストラリアむしくい
chim hồng tước tiên (Malurus cyaneus)
食虫 しょくちゅう
loài ăn sâu bọ
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
金食い虫 かねくいむし
người tiêu xài phung phí
木食い虫 きくいむし キクイムシ
mọt gỗ; mọt