Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虫食い むしくい
bị sâu đục, bị mọt ăn, cũ kỹ
食虫 しょくちゅう
loài ăn sâu bọ
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
金食い かねくい
đắt tiền, xa hoa
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
ウィルソンアメリカ虫食い ウィルソンアメリカむしくい ウィルソンアメリカムシクイ
Cardellina pusilla (một loài chim trong họ Parulidae)
木食い虫 きくいむし キクイムシ
mọt gỗ; mọt
虫食い歯 むしくいば むしくいは
một chiếc răng hư