虱目魚
さばひい サバヒー しらみめぎょ「SẮT MỤC NGƯ」
☆ Danh từ
Cá măng sữa

虱目魚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虱目魚
マス目 マス目
chỗ trống
虱 しらみ しし シラミ
rận; chấy.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
赤目魚 めなだ メナダ
cá mắt đỏ
魚の目 うおのめ
cục chai ở bàn chân
虱蠅 しらみばえ シラミバエ
con rận
木虱 きじらみ キジラミ
rệp giường (hay còn gọi gọn rệp là loài côn trùng ký sinh của họ rệp)
床虱 とこじらみ
bed bug (Cimex lectularius), bedbug