Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤魚 あかうお アカウオ あこう アコウ
các loài cá có màu đỏ
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤目 あかめ あかべ
Mắt bị sung huyết do bệnh hay do lao lực; đau mắt đỏ
赤身魚 あかみざかな
cá thịt sẫm màu, thịt đỏ
赤魚鯛 あこうだい
cá quân đỏ
マス目 マス目
chỗ trống
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
虱目魚 さばひい サバヒー しらみめぎょ
cá măng sữa