赤目魚
めなだ メナダ「XÍCH MỤC NGƯ」
☆ Danh từ
Cá mắt đỏ

赤目魚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤目魚
赤魚 あかうお アカウオ あこう アコウ
các loài cá có màu đỏ
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
マス目 マス目
chỗ trống
赤目 あかめ あかべ
Mắt bị sung huyết do bệnh hay do lao lực; đau mắt đỏ
赤身魚 あかみざかな
cá thịt sẫm màu, thịt đỏ
赤魚鯛 あこうだい
cá quân đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.