魚の目
うおのめ「NGƯ MỤC」
☆ Danh từ
Cục chai ở bàn chân

魚の目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 魚の目
マス目 マス目
chỗ trống
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
赤目魚 めなだ メナダ
cá mắt đỏ
虱目魚 さばひい サバヒー しらみめぎょ
cá măng sữa
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
四つ目魚 よつめうお ヨツメウオ
cá bốn mắt
魚の粥 さかなのかゆ
cháo cá.