Các từ liên quan tới 虹の下のどしゃ降りで
どしゃ降り どしゃぶり
mưa to; mưa nặng hạt; cơn mưa to bất thần.
下降 かこう
rơi xuống; tụt xuống
降下 こうか
sự rơi từ trên cao xuống; việc đưa từ trên cao xuống; rơi; rơi xuống; rơi vào; tụt.
ズボンした ズボン下
quần đùi
下の下 げのげ したのした
(cái) thấp nhất ((của) loại (của) nó)(cái) nghèo nhất
その下で そのしたで
ở dưới đó
xe buýt, máy bay; ô tô; mô tô, nhỡ xe buýt, bỏ lỡ cơ hội, thất bại trong công việc, đi xe buýt
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.