下降
かこう「HẠ HÀNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rơi xuống; tụt xuống
血圧
の
下降
Tụt huyết áp
グラフ
の
下降
Đồ thị đi xuống .

Từ đồng nghĩa của 下降
noun
Từ trái nghĩa của 下降
Bảng chia động từ của 下降
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下降する/かこうする |
Quá khứ (た) | 下降した |
Phủ định (未然) | 下降しない |
Lịch sự (丁寧) | 下降します |
te (て) | 下降して |
Khả năng (可能) | 下降できる |
Thụ động (受身) | 下降される |
Sai khiến (使役) | 下降させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下降すられる |
Điều kiện (条件) | 下降すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 下降しろ |
Ý chí (意向) | 下降しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 下降するな |
下降 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下降
下降期 かこうき
thời kì xuống dốc của nền kinh tế
下降端 かこうたん
Hạ xuống vị trí thấp nhất
下降線 かこうせん
đường hướng xuống (biểu thị sự giảm sút...trong biểu đồ)
下降調 かこうちょう
falling intonation, falling tone
物価下降 ぶっかかこう
sự rớt giá
下降気流 かこうきりゅう
luồng không khí hướng xuống, khí lưu thổi hướng xuống
降下 こうか
sự rơi từ trên cao xuống; việc đưa từ trên cao xuống; rơi; rơi xuống; rơi vào; tụt.
ズボンした ズボン下
quần đùi