Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 虻田町
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
虻 あぶ あむ アブ
mòng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
水虻 みずあぶ ミズアブ
ruồi lính (bất kỳ loài ruồi nào thuộc họ Stratiomyidae, đặc biệt là loài Stratiomys japonica)
花虻 はなあぶ ハナアブ
sự lượn quanh bay
盲虻 めくらあぶ メクラアブ
deerfly (Chrysops suavis)