Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蚊取りマット
かとりマット
miếng diệt muỗi (Đặt một chiếc matto vào trong thiết bị chuyên dụng để đuổi muỗi)
蚊取り かとり
diệt côn trùng
蚊取り線香 かとりせんこう
hương muỗi; hương diệt muỗi
液体蚊取り えきたいかとり
tinh dầu đuổi muỗi
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
蚊取線香 かとりせんこう
con muỗi xoáy trôn ốc; anti - muỗi thắp hương
電池式蚊取り でんちしきかとり
máy diệt muỗi dùng pin
水切りマット みずきりマット
tấm lót thoát nước (dùng để thấm nước)
マット紙 マットし
giấy Matte
Đăng nhập để xem giải thích