蚊取線香
かとりせんこう「VĂN THỦ TUYẾN HƯƠNG」
Con muỗi xoáy trôn ốc; anti - muỗi thắp hương

蚊取線香 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蚊取線香
蚊取り線香 かとりせんこう
hương muỗi; hương diệt muỗi
蚊取り かとり
diệt côn trùng
線香 せんこう
hương nhang; hương thắp; hương.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
蚊取りマット かとりマット
miếng diệt muỗi (Đặt một chiếc matto vào trong thiết bị chuyên dụng để đuổi muỗi)
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
線香代 せんこうだい
tiền thăm viếng, Tiền lễ thay cho hương (sử dụng trong đám tang gia đình, họ hàng )