液体蚊取り
えきたいかとり
☆ Danh từ
Tinh dầu đuổi muỗi
液体蚊取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 液体蚊取り
蚊取り かとり
diệt côn trùng
蚊取りマット かとりマット
miếng diệt muỗi (Đặt một chiếc matto vào trong thiết bị chuyên dụng để đuổi muỗi)
蚊取り線香 かとりせんこう
hương muỗi; hương diệt muỗi
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
液体 えきたい
chất lỏng
体液 たいえき
thể dịch, các chất lỏng trong cơ thể
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.