蚊遣り火
かやりび「VĂN KHIỂN HỎA」
☆ Danh từ
Nhang muỗi

蚊遣り火 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蚊遣り火
蚊遣り かやり
hun muỗi
蚊火 かび かひ
nhang muỗi
蚊遣器 かやりき
thiết bị đuổi muỗi bằng xông khói
蚊取り かとり
diệt côn trùng
蚊 か
con muỗi
蚊取りマット かとりマット
miếng diệt muỗi (Đặt một chiếc matto vào trong thiết bị chuyên dụng để đuổi muỗi)
揺すり蚊 ゆすりか ユスリカ
một loại muỗi không hút máu, thuộc họ Chironomidae
心遣り こころやり
sự để ý, sự quan tâm, sự chiếu cố; sự thông cảm; sự đồng cảm; sự thương cảm