Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蚊遣り火
かやりび
nhang muỗi
蚊遣り かやり
hun muỗi
蚊火 かび かひ
蚊遣器 かやりき
thiết bị đuổi muỗi bằng xông khói
蚊取り かとり
diệt côn trùng
蚊 か
con muỗi
蚊取りマット かとりマット
miếng diệt muỗi (Đặt một chiếc matto vào trong thiết bị chuyên dụng để đuổi muỗi)
揺すり蚊 ゆすりか ユスリカ
chironomid, nonbiting midge (any insect of family Chironomidae)
水遣り みずやり
việc tưới nước
「VĂN KHIỂN HỎA」
Đăng nhập để xem giải thích