Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蚊 か
con muỗi
金蚊 かなぶん カナブン
bọ cánh cứng
蚊絶 かぜっ
con muỗi - con cá
蚊柱 かばしら
đàn muỗi; bầy muỗi
蚊屋 かや
bẫy muỗi.
蚊帳 かや かちょう ぶんちょう
màn; mùng
マラリア蚊 マラリアか
con muỗi bệnh sốt rét
家蚊 いえか
con muỗi (thường sống trong nhà) và các loài muỗi thuộc họ muỗi vằn (muỗi cu lếch)