Kết quả tra cứu 蚊帳
Các từ liên quan tới 蚊帳
蚊帳
かや かちょう ぶんちょう
「VĂN TRƯỚNG」
◆ Mùng
◆ Màn
蚊帳
を
吊
る[はずす]
Buông màn (tháo màn) .
☆ Danh từ
◆ Màn; mùng
夜
は
虫
よけに
蚊帳
を
使
いなさい
Tối phải buông màn để tránh muỗi đấy
(
人
)を
蚊帳
の
外
に
置
く
Để ai đó nằm ngoài màn (nghĩa bóng
蚊帳
を
吊
る[はずす]
Buông màn (tháo màn) .
◆ Màn chống muỗi

Đăng nhập để xem giải thích