蚊帳
かや かちょう ぶんちょう「VĂN TRƯỚNG」
Mùng
Màn
蚊帳
を
吊
る[はずす]
Buông màn (tháo màn) .
☆ Danh từ
Màn; mùng
夜
は
虫
よけに
蚊帳
を
使
いなさい
Tối phải buông màn để tránh muỗi đấy
(
人
)を
蚊帳
の
外
に
置
く
Để ai đó nằm ngoài màn (nghĩa bóng
蚊帳
を
吊
る[はずす]
Buông màn (tháo màn) .
Màn chống muỗi
Từ đồng nghĩa của 蚊帳
noun
蚊帳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蚊帳
幌蚊帳 ほろがや
tent-shaped mosquito net (often used to protect infants)
蚊帳吊草 かやつりぐさ しゃそう カヤツリグサ
Cyperus microiria (loài thực vật có hoa trong họ Cói)
蚊帳の外 かやのそと
bị cho ra rìa
殺虫剤処理蚊帳 さっちゅーざいしょりかや
Insecticide-Treated Bednets
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
蚊 か
con muỗi
帳 とばり ちょう
màn; rèm.
金蚊 かなぶん カナブン
bọ cánh cứng