Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金蚊
かなぶん カナブン
bọ cánh cứng
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
蚊 か
con muỗi
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
蚊絶 かぜっ
con muỗi - con cá
「KIM VĂN」
Đăng nhập để xem giải thích