Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蚕室 さんしつ
phòng nuôi tằm (tằm lấy tơ)
ナル
narcissistic
駅長室 えきちょうしつ
văn phòng của trưởng ga, văn phòng giám đốc nhà ga
ナル文字列 ナルもじれつ
chuỗi rỗng
蚕 かいこ カイコ
con tằm; tằm
ナルシー ナルラー ナルちゃん
narcissist
ヌル型 ヌルがた ナルがた
kiểu rỗng
蚕蛾 かいこが
bướm tằm