蚕
かいこ カイコ「TÀM」
☆ Danh từ
Con tằm; tằm
蚕糸・昆虫農業技術研究所
Viện nghiên cứu kĩ thuật nuôi tằm và các loài sâu bọ khác
繭
の
中
の
死
んだ
蚕
Con tằm chết trong kén của nó
Kén
蚕
は
繭
を
作
る。
Con tằm quay kén.
Kén tằm.
蚕
は
繭
を
作
る。
Con tằm quay kén.

Từ đồng nghĩa của 蚕
noun