Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蚕 かいこ カイコ
con tằm; tằm
糞 ばば くそ くっそ ふん クソ
phân; cứt
珍糞漢糞 ちんくそかんくそ
khó hiểu; bibô; nói lắp bắp; tiếng lóng; sự vô nghĩa; biệt ngữ
蚕蛾 かいこが
bướm tằm
蚕紙 さんし
giấy lót tằm; giấy dùng để nuôi tắm
夏蚕 なつご
tằm được nuôi vào đầu hè (khoảng từ tháng 6 đến giữa tháng 7)
天蚕 てんさん
con tằm hoang dã
蚕豆 そらまめ
đậu tằm